Thứ Tư, 23 tháng 8, 2017

Cấu hình laptop cũ asus k551


  • CPU : Intel Core i5- 4210U 2.70GHz
  • RAM : 4Gb DDR3L bus 1600
  • HDD : 500G + SSD 24G cực nhanh
  • VGA: HD Graphics 5500 + VGA nividia GT840 2G úp 4G
  • Màn hình 15.6 in hd cực kỳ sắc nét, góc nhìn rộng
  • Wifi B/G/N, bluetooth 4.0, cổng HDMI, webcam HD, micro, card reader,
  • Bàn phím chiclet đèn sáng trực
  • Loa hỗ trợ Sonic Master nghe nhạc cực phê
  • Pin xài 3h hơn
Thông số kỹ thuật laptop cũ asus x555


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 5200U (2.2GHz up to 2.7GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB
  • Ổ đĩa cứng: 500Gb HDD
  • Cạc màn hinh: Nvidia GTX 820M – 2GB & Intel HD Graphics 5500
  • Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: không
  • Bàn phím: Chiclet
  • Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, 1x USB 2.0, 2x USB 3.0, 1x VGA, 1x HDMI, 1x Kensington Lock, Audio Connections: 3.5 mm combo, Card Reader: SD, Sensors: Brightness sensor
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 25.8 x 382 x 256  mm
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ Asus K451LA



  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5 4210U (2×1.7GHz Turbo Boost 2.7GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  • Chipset: Intel HM86 Express
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
  • Ổ đĩa cứng: 500GB SATA 5400rpm
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4400 và NVidia Geforce GT 840M (2GB VRAM)
  • Màn hình: 14 inch HD LED (1366×768)
  • Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: VGA, HDMI, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  • Thời lượng pin: 3 cells Polymer (sử dụng liên tục được 3-4 giờ)
  • Kích cỡ: 348 x 241.8 x 24.8 cm
  • Trọng lượng: 2.2 kg
Thông số kỹ thuật laptop cũ asus x302l

  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 5200u (2.2GHz up to 2.7 GHz Cache 3MB)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 500GB HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 5500
  • Màn hình: 13.3 inch Full HD (1920×1080)
  • Ổ đĩa quang:  không 
  • Bàn phím: chiclet
  • Kết nối: Wifi chuẩn ac, Bluetooth 4.0, 3x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1x HDMI, 1x DisplayPort, Audio Connections: Headphones/Microphone combo, Card Reader: SD
  • Thời lượng pin: 4 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 21 x 326 x 227  mm
  • Trọng lượng: 1.54 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ asus X552cl


  • CPU: Intel, Core i5, 3337U, 1.80 GHz
  • RAM: DDR3L (1 khe RAM), 4 GB, 1600 MHz
  • Đĩa cứng: HDD, 500 GB
  • Màn hình rộng: 15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
  • Cảm ứng: Không
  • Đồ họa: NVIDIA® GeForce® 710M, 1 GB
  • Đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer
  • Webcam: 0.9 MP(16:9)
  • Cổng giao tiếp: 2 x USB 3.0, HDMI, LAN (RJ45), VGA (D-Sub)
Thông số kỹ thuật laptop cũ asus k46 :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5 3210M (2×2.5GHz Turbo Boost 3.1GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  • Chipset: Intel HM76 Express
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
  • Ổ đĩa cứng: 500GB SATA 5400rpm
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000 và NVidia Geforce 630M (2GB VRAM)
  • Màn hình: 15.6 inch WLED (1366×768)
  • Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN 10/100, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI
  • Thời lượng pin: 3 giờ (6 cells)
  • Kích cỡ: 378 x 251 x 31.9 mm
  • Trọng lượng: 2.50 kg
Thông số kỹ thuật laptop cũ asus k55vd :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5 3210M (2×2.5GHz Turbo Boost 3.1GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  • Chipset: Intel HM76 Express
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
  • Ổ đĩa cứng: 500GB SATA 5400rpm
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000 và NVidia Geforce 630M (2GB VRAM)
  • Màn hình: 15.6 inch WLED (1366×768)
  • Ổ đĩa quang: Đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN 10/100, USB 2.0 và 3.0, VGA, HDMI
  • Thời lượng pin: 3 giờ (6 cells)
  • Kích cỡ: 378 x 251 x 31.9 mm
  • Trọng lượng: 2.50 kg
Cấu hình chi tiết laptop cũ Asus X500C :


  • CPU: Intel, Core i5 4200U (1.6 GHz, Turbo Boost up to 2.6Ghz, 3Mb Cache, 2 core 4 luồng)
  • RAM: 4 GB, 1600 MHz
  • Đĩa cứng: HDD, 500 GB
  • Màn hình rộng:15.6 inch, HD (1366 x 768 pixels)
  • Đồ họa: Intel HD Graphics 4400
  • Đĩa quang: DVD +/- RW (đọc ghi DVD)
  • Webcam: 0.9 MP(16:9)
  • Chất liệu vỏ: Vỏ nhựa
  • Cổng giao tiếp: HDMI, LAN (RJ45), 1 x USB 3.0 + 1 x USB 2.0 port, VGA (D-Sub)
  • Pin: 4cell (2h – 3h)


Thông số kỹ thuật laptop cũ asus k53s


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 2450M (2.5GHz up to 3.1GHz Cache 3MB)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 320GB HDD
  • Cạc màn hinh: Nvidia GT 525M- 1GB & Intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 15.6 inch HD (1366×768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, Bluetooth USB 2.0, USB 3.0, HDMI/VGA,
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 38 x 25 x 3,4 cm
  • Trọng lượng: 2.6 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Cấu hình chi tiết laptop cũ hp 9470m :

  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5 – 3427U (1.8GHz(4CPUs) Turbo Boost 2.8GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  • Chipset: intel QM77
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
  • Ổ đĩa cứng: SSD 128G siêu nhanh
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
  • Màn hình: 14 inch WLED 1366×768
  • Ổ đĩa quang: không có
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN gigabit, USB 2.0 và 3.0, VGA, Display Port
  • Thời lượng pin: 3-4 giờ (6 cells)
  • Kích cỡ: 33.8 x 23.1 x 1.9 cm
  • Trọng lượng: 1.63 kg
Cấu hình chi tiết laptop cũ  HP  9470m:

Bộ vi xử lý: Intel Core i5 – 3427U (1.8GHz(4CPUs) Turbo Boost 2.8GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
Chipset: intel QM77
Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
Ổ đĩa cứng: HDD 320GB (Hỗ trợ nâng cấp đổi sang SSD 120G +400k)
Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
Màn hình: 14 inch WLED 1366×768
Ổ đĩa quang: không có
Webcam: 1.3 Megapixels
Kết nối: Wifi chuẩn N, LAN gigabit, USB 2.0 và 3.0, VGA, Display Port
Thời lượng pin: 3-4 giờ (6 cells)
Kích cỡ: 33.8 x 23.1 x 1.9 cm
Trọng lượng: 1.63 kg
Thông số kỹ thuật laptop cũ hp 4540s :


  • Bộ vi xử lý: Intel i5-3210M Processor  (3M Cache, up to 3.10 GHz)
  • Bộ nhớ trong: 4GB
  • Ổ đĩa cứng: 320GB
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000 Mạnh và Mát
  • Màn hình: 15.6 inch.
  • Độ phân giải: 1366×768
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: VGA, HDMI, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader, Bluetooth
  • Thời lượng pin: Li-ion 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
  • Kích cỡ: 375 x 256 x 28 mm
  • Trọng lượng: 2.2kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows 7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ hp 4530s :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5-2520M (2.5GHz up to 3.2GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250 HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n,Bluetooth 3.0, LAN gigabit , 1x Express Card 34mm, 3x USB 2.0, 1x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 VGA, 1 HDMI, RJ-11 Modem, 1 Kensington Lock, Audio Connections: Headphone output, microphone input, Card Reader: SD, MMC, MS, MS PRO, 1 Fingerprint Reader, RJ-45
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 28.7 x 374 x 256 mm
  • Trọng lượng: 2.5 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ HP 8470p :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5-3220M (2.6GHz up to 3.3GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250gb HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000
  • Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n,Bluetooth 4.0, LAN gigabit , 2x USB 2.0, 2x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1x Firewire, 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x optional Modem, 1x Kensington Lock, 1x eSata, Audio Connections: 1x Microphone, 1x Headset output, Card Reader: ExperssCard 54, 1 SmartCard, 1 Fingerprint Reader
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 34 x 338 x 231  mm
  • Trọng lượng: 2.1 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Thông số kỹ thuật Laptop cũ hp 8460p:


  • Bộ vi xử lý: Intel Core  i5-2520M(2.5GHz up to 3.2GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250GB HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN gigabit, 1 Express Card 54mm, 2x USB 2.0, 2x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1 Firewire, 1 VGA, 1 DisplayPort, RJ-11 Modem, 1 Kensington Lock, 1 eSata, 1 Docking Station Port, Audio Connections: line-out, microphone jack, Card Reader: SD, MMC, 1 SmartCard, 1 Fingerprint Reader, port for second battery
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 31.8 x 338 x 231.3  mm
  • Trọng lượng: 2.4 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật kỹ laptop cũ hp 4520s:


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5-520M (2.4GHz up to 2.9GHz Cache 3MB)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250GB HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics
  • Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n, LAN Gigabit, USB 2.0,  1x VGA,
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ:  371.8 x 249.6 x 27.7 mm
  • Trọng lượng: 2.4kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows 7
Thông số kỹ thuật laptop cũ hp 8440p :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 520M (2.4GHz up to 2.9 GHz Cache 3MB)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250GB HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 
  • Màn hình: 14 inch HD (1366×768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Bàn phím: có đèn chiếu sáng
  • Kết nối: Wifi chuẩn ac ,LAN Gigabit 1000Mbits,, 1x Express Card 54mm, 4x USB 2.0, 1x Firewire, 1x VGA, 1x DisplayPort, 1x Modem, 1x eSata, 1x Docking Station Port, loa , mic, Card Reader:
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 31.3 x 335.6 x 236.2 mm
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell E6520 :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 2520M (2.5GHz up to 3.2GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 250 HDD
  • Cạc màn hinh: Nvidia Quadro 4200M và intel HD Graphics 3000 chạy song song tự động chuyển đổi
  • Màn hình: 15.6 inch HD (1366 x 768), option màn Full HD +400k
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Bàn phím: Đèn sáng rực
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: HDMI, E-SATA, VGA, USB 2.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  • Thời lượng pin: 6 cells (2 – 3 giờ)
  • Trọng lượng: 2.5kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell e6420 :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i7 2620M (2×2.7GHz Turbo Boost 3.5GHz, Cache 4MB, Bus 2500)
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1333MHz
  • Ổ đĩa cứng: 250GB HDD SATA
  • VGA: 512MB Nvidia Quador 4200M và intel HD Graphics 3000 chạy song song tự động chuyển đổi
  • Màn hình: 14 inch HD LED (1366×768), option màn 1600×900 + 200K
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: HDMI, E-SATA, VGA, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  • Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
  • Kích thước : 32 x 352 x 241 mm
  • Trọng lượng: 2.5 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell n4110 :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5-2520M (2.5GHz up to 3.2GHz, Cache 3MB, 2 core 4 luồng)
  • Bộ nhớ ram: 4GB DDR3
  • Ổ đĩa cứng: 500 GB
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 14 inch HD (1366 x 768)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Kết nối: Wifi chuẩn n,Bluetooth 3.0, LAN 100Mbits , 2x USB 2.0, 2x USB 3.0 / 3.1 Gen1, 1x VGA, 1x DVI, 1x HDMI, 1x Kensington Lock, 1x eSata, Audio Connections: 3.5mm headphone, 3.5mm mic, Card Reader: 8-in-1
  • Thời lượng pin: 6 Cell (2 – 3 giờ)
  • Kích cỡ: 32.8 x 343 x 245.8  mm
  • Trọng lượng: 2.3 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell e6520 :


  • Bộ vi xử lý: Intel Core i5- 2520M (2×2.5GHz Turbo Boost 3.2GHz, Cache 4MB, Bus 2500)
  • Chipset: Intel HM67 Express
  • Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1333MHz
  • Ổ đĩa cứng: 250GB SATA
  • VGA: intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 15.6′ inch Led HD (Option màn 1600×900 + 300k, màn full HD 1920×1080 + 500k)
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: HDMI, E-SATA, VGA, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  • Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2giờ)
  • Trọng lượng: 2.5kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell E6430 :


  •  Bộ vi xử lý: Intel Core i5 3320M (2×2.6GHz Turbo Boost 3.3GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  •  Chipset: Intel Express
  •  Bộ nhớ trong: 4GB DDR3 1600MHz
  •  Ổ đĩa cứng: 250GB SATA HDD
  •  Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 4000 Mượt và mát
  •  Màn hình: 14 inch HD LED
  •  Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  •  Webcam: 1.3 Megapixels
  •  Kết nối: HDMI, E-SATA, VGA, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  •  Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 3 giờ)
  •  Trọng lượng: 1.995kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8, 10
Thông số kỹ thuật laptop cũ dell e6420 :


  • CPU: Intel Core i5 2520M (2×2.5GHz Turbo Boost 3.2GHz, Cache 3MB, Bus 2500)
  • RAM: 4GB DDR3 1333MHz
  • Ổ cứng: 250GB SATA HDD
  • Cạc màn hinh: Intel HD Graphics 3000
  • Màn hình: 14 inch HD LED (1366×768), option màn HD+ 1600×900 thêm 200k
  • Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  • Webcam: 1.3 Megapixels
  • Kết nối: HDMI, E-SATA, VGA, USB 2.0 và 3.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  • Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2-3 giờ)
  • Kích thước 32 x 352 x 241 mm
  • Trọng lượng: 2.2 kg
Thông số kỹ thuật laptop cũ Dell Latitude E6410 :


  •  Bộ vi xử lý: Intel Core i5 520M (2×2.4GHz Turbo Boost 2.93GHz, Cache 3MB, Bus 1333)
  •  Chipset: Intel HM55 Express
  •  Bộ nhớ trong: 4GB DDR3
  •  Ổ đĩa cứng: 250GB SATA
  •  Cạc màn hinh: Nvidia NVS 3100M dung lượng 512MB up to ~ 2GB chơi games, đồ họa tốt
  •  Màn hình: 14 inch LED 
  •  Ổ đĩa quang: đọc và ghi DVD
  •  Webcam: 1.3 Megapixels
  •  Kết nối: VGA, Displayport, USB 2.0, Ethernet (LAN), Card-Reader
  •  Thời lượng pin: 6 cells (sử dụng liên tục được 2 giờ)
  •  Kích cỡ: 33.5 x 23.9 x 3 cm
  •  Trọng lượng: 2.0 kg
  • Hệ điều hành tương thích: Windows7, 8
Cấu hình laptop cũ Dell D630 :


  • Màn hình: Độ lớn màn hình 14.1 inch độ phân giải WXGA (1280 x 800).
  • Chipset: Mobile Intel GM965 Express Chipset.
  • CPU: Intel Core 2 Duo T7300 Tốc độ máy 2.00GHz (2MB L2 cache)
  • Memory: DDRII 667Mhz (PC2-5300) dung lượng 2GB.
  • Ổ cứng: 80GB Số vòng quay 5400rpm.
  • Ổ đĩa quang: DVD Super Multi Double Layer.
  • Graphic: Intel GMA X3100 Graphic Memory 358MB share.
  • Network: LAN 10/100 Mbps, Wifi IEEE 802.11a/b/g.
  • Tính năng khác: Type I PC Card, Type II PC Card, S-Video out, VGA out, RJ-11 Modem, IEEE1394, PCMCIA, Cổng USB 4 x USB 2.0 port, Cổng đọc Card Card Reader, cổng COM…
  • Pin: 6-cell sử dụng 1-2 giờ dành cho máy cũ.
  • Kích thước & Trọng lượng: (mm) 337 x 238 x 32 & 2.2kg.

Bằng Min

Bằng Min

Thời Gian Đăng

Bài Viết Nổi Bật Của Bằng Min Về Laptop

Recent Posts

Text Widget